Characters remaining: 500/500
Translation

hải âu

Academic
Friendly

Từ "hải âu" trong tiếng Việt chỉ một loại chim lớn, thường sốngbiển. Cụ thể hơn, hải âu cánh dài hẹp, mỏ quặm, chúng thường bay lượn trên các vùng biển cả. Hải âu biểu tượng của tự do cuộc sống trên biển.

Định nghĩa:
  • Hải âu: tên gọi chung cho một số loài chim biển thuộc họ Diomedeidae, nổi bật với đặc điểm cánh dài mỏ quặm. Chúng sống chủ yếuvùng biển thường bay xa từ bờ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hải âu thường bay lượn trên biển."
  2. Câu mô tả: "Hải âu có thể bay hàng ngàn kilomet không cần nghỉ ngơi, nhờ vào đôi cánh dài sức mạnh của mình."
  3. Câu nâng cao: "Trong văn hóa dân gian, hình ảnh hải âu thường được dùng để biểu tượng cho sự tự do khám phá."
Biến thể của từ:
  • Hải âu: Từ này chủ yếu chỉ về loài chim lớn sốngbiển.
  • Hải âu mũi nhọn: Một loại hải âu cụ thể, mũi nhọn hơn so với các loại khác.
Từ liên quan:
  • Chim biển: một nhóm rộng hơn bao gồm nhiều loại chim sốngbiển, không chỉ riêng hải âu.
  • Cánh: Phần cơ thể giúp chim bay, trong trường hợp này cánh dài hẹp của hải âu.
Từ đồng nghĩa:
  • Diều hâu biển: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau nhưng cũng có thể liên quan đến các loài chim săn mồi sống gần biển.
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "hải âu" có thể được sử dụng để chỉ sự tự do, mạo hiểm, hoặc cuộc sống lang thang, dụ: "Tôi muốn sống như một chú hải âu, tự do bay khắp nơi."
Cách sử dụng:
  • Thông qua việc miêu tả, bạn có thể dùng "hải âu" trong các tác phẩm nghệ thuật, thơ ca hoặc các bài viết về thiên nhiên.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể nói về hải âu khi thảo luận về các loài chim hoặc các chuyến đi biển.
  1. d. Chim lớn, cánh dài hẹp, mỏ quặm, sốngbiển.

Comments and discussion on the word "hải âu"